Bảng giá cầu thủ DLS 23 – dream league soccer 2023 là tựa game giải trí bóng đá, các game thủ sẽ xây dựng đội hình chuẩn để có thể diễn ra các cuộc đấu tranh tài dành điểm, việc nâng cấp hay mua cầu thủ cũng là việc cấp thiết. Hôm nay bảng xếp hạng xin gửi tới các HLV bảng giá cầu thủ DLS 23 cập nhật mới nhất ở trong bài viết dưới đây, hãy cũng theo dõi nhé!
Xem thêm bài viết Hướng dẫn cách tải DLS 23 – Dream League Soccer 2023 để chơi ngay nhé
Các vị trí cầu thủ trong DLS 23
Trong trò chơi Dream Leagua Soccer DLS 2023 các cầu thủ sẽ có từng vị trí khác nhau và mỗi cầu thủ sẽ được ký hiệu bởi một mã thuộc vị trí chơi của cầu thủ
đó, giống y như ngoài đời thật.
Tiền đạo cánh (WF) |
Tiền vệ cánh phải (RM) |
Hậu vệ cánh trái (LB) |
Tiền đạo cắm (CF) |
Tiền vệ trung tâm (CM) |
Hậu vệ cánh phải (RB) |
Tiền vệ tấn công (AM) |
Tiền vệ phòng ngự (DM) |
Trung vệ (CB) |
Tiền vệ cánh trái (LM) |
|
Thủ môn (GK) |
Bảng giá cầu thủ DLS 23 cập nhật mới nhất
Dưới đây là bảng giá và chỉ số các cầu Dream Leagua Soccer DLS 2023 cùng tham khảo nhé.
Bảng Giá tiền đạo cánh (WF)
STT |
Tên cầu thủ |
Chỉ số |
Gía cầu thủ |
1. |
Lionel Messi |
89 |
2920 |
2. |
Cristiano Ronaldo |
88 |
2755 |
3. |
Neymar Jr |
86 |
2440 |
4. |
Mohamed Salah |
86 |
2440 |
5. |
Gareth Bale |
83 |
2010 |
6. |
Memphis Depay |
80 |
625 |
Bảng Giá tiền đạo cắm (CF)
STT |
Tên Cầu thủ |
Chỉ số |
Gía cầu thủ |
1. |
Kylian Mbappe |
85 |
2290 |
2. |
Antoine Griezman |
85 |
2290 |
3. |
Luis Suarez |
83 |
2150 |
4. |
P. Aubameyang |
83 |
2010 |
5. |
Sergio Aguero |
83 |
2010 |
6. |
Harry Kane |
83 |
2010 |
7. |
Edinson Cavani |
82 |
1875 |
8. |
Roberto Firmino |
82 |
1875 |
9. |
Karim Benzema |
81 |
1750 |
10. |
Diego Costa |
81 |
1750 |
11. |
Gonzalo Higuain |
81 |
1750 |
12. |
Ciro Immobile |
81 |
1750 |
13. |
Mauro Icardi |
81 |
1750 |
14. |
Gabriel Jesus |
81 |
1750 |
15. |
Alexander Lacazette |
80 |
1625 |
16. |
Romelu Lukaku |
80 |
1625 |
17. |
Dries Mertens |
80 |
1625 |
18. |
Rodrigo |
80 |
1625 |
19. |
Zlatan Ibrahimovic |
78 |
1625 |
Bảng giá tiền vệ tấn công (AM)
STT |
Tên cầu thủ |
Chỉ số |
Giá cầu thủ |
1. |
Kevin de Bruyne |
84 |
2015 |
2. |
Paulo Dybala |
83 |
1885 |
3. |
Christian Eriksen |
83 |
1760 |
4. |
Leroy Sane |
82 |
1760 |
5. |
David Silva |
81 |
1635 |
6. |
Marco Asensio |
81 |
1635 |
7. |
James Rodriguez |
81 |
1635 |
8. |
Mesutt Ozil |
80 |
1520 |
9. |
Douglas Costa |
80 |
1520 |
10. |
Isco |
80 |
1520 |
11. |
Lorenzo Insigne |
81 |
1635 |
Bảng giá cầu thủ tiền vệ cánh trái (LM)
STT |
Tên cầu thủ |
Chỉ số |
Giá cầu thủ |
1. |
Eden Hazard |
85 |
2150 |
2. |
Rahim Sterling |
84 |
2015 |
3. |
Son Heung Min |
81 |
1635 |
4. |
Angel Di Maria |
81 |
1635 |
5. |
Ousman Dembele |
81 |
1635 |
6. |
Riyad Mahrez |
81 |
1635 |
Bảng giá cầu thủ tiền vệ cánh trái (RM)
STT |
Tên cầu thủ |
Chỉ Số |
Giá cầu thủ |
1. |
Sadio Mane |
84 |
1885 |
2. |
Bernardo Silva |
82 |
1760 |
Bảng giá cầu thủ tiền vệ trung tâm (CM)
STT |
Tên cầu thủ |
Chỉ số |
Giá cầu thủ |
1. |
Luka Modric |
83 |
1885 |
2. |
Toni Kroos |
82 |
1760 |
3. |
Paul Pogba |
82 |
1760 |
4. |
Sergej Milinkovic-Savic |
81 |
1635 |
5. |
Marco Veratti |
81 |
1635 |
6. |
Ivan Rakitic |
81 |
163 |
7. |
Blaise Matuidi |
80 |
1520 |
8. |
Koke |
80 |
1445 |
9. |
N’golo Kante |
80 |
1520 |
10. |
Fabinho |
80 |
1520 |
11. |
Jose Callejon |
80 |
1520 |
12. |
Arturo Vidal |
80 |
1520 |
13. |
Aron Ramsey |
80 |
1520 |
14. |
Saul |
80 |
1520 |
15. |
Miralem Pjanic |
80 |
1520 |
Bảng giá cầu thủ tiền vệ phòng ngự (DM)
STT |
Tên cầu thủ |
Chỉ số |
Giá cầu thủ |
1. |
Sergio Busquets |
81 |
1635 |
2. |
Casemiro |
81 |
1635 |
3. |
Sami Khedira |
80 |
1520 |
4. |
Fabinho |
80 |
1520 |
Bảng giá cầu thủ hậu vệ cánh trái (LB)
STT |
Tên cầu thủ |
Chỉ số |
Giá cầu thủ |
1. |
David Alaba |
81 |
1465 |
2. |
Jordi Alba |
81 |
1465 |
3. |
Alex Sandro |
81 |
1465 |
Bảng giá cầu thủ hậu vệ cánh phải (RB)
STT |
Tên cầu thủ |
Chỉ số |
Giá cầu thù |
1. |
Joao Cancelo |
80 |
1365 |
2. |
Trent Alexander-Arnold |
80 |
1365 |
Bảng giá cầu thủ trung vệ (CB)
STT |
Tên cầu thủ |
Chỉ số |
Giá cầu thủ |
1. |
Virgil Van Dijk |
83 |
1680 |
2. |
Sergio Ramos |
82 |
1570 |
3. |
Gerard Pique |
82 |
1570 |
4. |
Giorgio Chielinli |
82 |
1570 |
5. |
Thiago Silva |
82 |
1570 |
6. |
Kalidou Koulibaly |
81 |
1465 |
7. |
Raphael Varane |
81 |
1465 |
8. |
Diego Gordin |
81 |
1465 |
9. |
Samuel Umtiti |
81 |
1465 |
10. |
Aymeric Laporte |
81 |
1465 |
11. |
Jan Vertonghen |
80 |
1365 |
12. |
Leonardo Bonucci |
80 |
1365 |
13. |
Harry Maguire |
80 |
1365 |
14. |
Clement Lenglet |
80 |
1365 |
15. |
Marquinhos |
80 |
1365 |
16. |
Kostas Malonas |
80 |
1365 |
17. |
Alessio Romagnoli |
80 |
1365 |
18. |
Milan Škriniar |
80 |
1365 |
19. |
Lucas Hernandez |
80 |
1365 |
Bảng giá cầu thủ thủ môn (GK)
STT |
Tên cầu thủ |
Chỉ số |
Giá cầu thủ |
1. |
David de Gea |
86 |
1880 |
2. |
Alisson |
85 |
1765 |
3. |
Gianluigi Buffon |
84 |
1655 |
4. |
GK Thibaut Courtois |
84 |
1655 |
5. |
Jan Oblack |
84 |
1655 |
6. |
Ederson |
83 |
1550 |
7. |
Hugo Lloris |
83 |
1550 |
8. |
Ter Stegen |
82 |
1450 |
9. |
Gianluigi Donnarumma |
80 |
1255 |
10. |
Kepa |
80 |
1255 |
11. |
Samir Handanovic |
80 |
1255 |
12. |
Sirigu |
80 |
1255 |
Giá cầu thủ bí ẩn DLS mới nhất
Các cầu thủ bí ẩn là tính năng thú vị làm nên sự hấp dẫn cho Dream League Soccer. Các HLV sẽ không thể thấy bất cứ thông tin gì về cầu thủ trong thị trường chuyển nhượng ngoại trừ mức giá của từng cầu thủ.
Ngoài ra, các cầu thủ bí ẩn cũng thường được rao bán với giá thấp hơn bình thường. Vậy nên rất nhiều game thủ chờ đợi để có thể mua được nhân vật mà mình yêu thích với giá cực ngon .
Dưới đây là bảng giá cầu thủ bí mật DLS 23 mới nhất để mọi người tham khảo:
Họ |
Tên |
Mức giá |
Câu lạc bộ |
Quốc tịch |
Lionel |
Messi |
2.675 |
Paris Saint-Germain |
Argentina |
Cristiano |
Ronaldo |
2.675 |
Manchester United F.C. |
Portugal |
Mohamed |
Salah |
2160 |
Liverpool |
Egypt |
Kylian |
Mbappé |
2.510 |
Paris Saint-Germain |
France |
Neymar |
Jr. |
2.355 |
Paris Saint-Germain |
Brazil |
Kevin |
De |
2.180 |
Manchester City |
Bruyne |
Erling |
Haaland |
2.355 |
Borussia Dortmund |
Norway |
Sadio |
Mané |
2.180 |
Liverpool |
Senegal |
N’golo |
Kante |
2.035 |
Chelsea F.C |
France |
Antoine |
Griezmann |
2.200 |
Atletico Madrid |
France |
Luka |
Modric |
2.035 |
Real Madrid |
Croatia |
Romelu |
Lukaku |
2.070 |
Chelsea F.C. |
Belgium |
Harry |
Kane |
2.200 |
Tottenham Hotspur |
England |
Karim |
Benzema |
2.055 |
Real Madrid |
France |
Cách đọc các chỉ số cầu thủ DLS 22
Dưới đây là các chỉ số trong game dream league soccer 2023
- ST, CF, LF, RF –Sút xa, Lực sút, Tốc độ, Rê bóng, Kiểm soát bóng.
- CAM –Sút xa, Rê bóng, Chuyền dài, Chuyền ngắn, Kiểm soát bóng.
- LWM, RWM – Tốc độ, Rê bóng, Tạt cánh, Chuyền ngắn, Kiểm soát bóng.
- LM, CM, RM – Rê bóng, Chuyền dài, Chuyền ngắn, Kiểm soát bóng, Cản phá.
- CDM – Rê bóng, Chuyền ngắn, Kiểm soát bóng, Cản phá, Đánh đầu.
- CB – Sức khỏe, Kiểm soát bóng, Cản phá, Kèm người, Đánh đầu.
- LB, RB – Chuyền ngắn, Kiểm soát bóng, Cản phá, Kèm người, Đánh đầu.
- LWB, RWB – Tạt cánh, Chuyền ngắn, Kiểm soát bóng, Cản phá, Kèm người.
- SW – Chuyền ngắn, Kiểm soát bóng, Cản phá, Kèm người, Đánh đầu.
- GK – Bắt bóng, Phản xạ, Vị trí.
Tổng kết
Trên đây là thông tin về bảng giá cầu thủ DLS 23 cập nhật mới nhất tại Bangxephang.com , hay màu cầm tiền và build cho mình đội hình cầu thủ chất lượng để chiến đấu ngay nhé! truy cập bangxephang.com thường xuyên để cập nhật thêm nhiều tin tức về game mỗi ngày nhé !